VW-Volkswagen-Cực chất Đức, kinh điển The New Passat, siêu phẩm châu Âu-Lh 0915.999.363
- Hình ảnh (7)
- Giá bán1 tỷ 379 tr
- Tình trạngMới
- Xuất xứNhập khẩu
- Hộp sốSố tự động
- Ngày đăng22/12/2017
- Mã tin17446
Mô tả
Thông tin xe.
A. Nội thất.
- Phiên bản tiêu chuẩn-Bản S:
Nội thất màu bạc ở vị trí trung tâm, hộc thông gió thiết kế liền khối thanh lịch, sang trọng.
Vô lăng 3 chấu bọc da đa chức năng, thiết kế kiểu thể thao, tự thu lại khi va đập.
Cửa hông viền Glossy Aluminium.
Hỗ trợ tựa lưng cho ghế tài xế, ghế sau có thể gập.
Hệ thống điều hòa tiêu chuẩn.
Đồng hồ Analog đặt tại vị trí trung tâm.
Hệ thống khởi động bằng nút Start/Stop.
Cụm đồng hồ điện tử “Premium” hiển thị đa thông tin.
Hệ thống giải trí Radio CD multicolour, 5 inch, tích hợp touchscreen, 8 loa cao cấp.
Gương chiếu hậu bên trong chống chói tự động.
- Phiên bản E: Option như tiêu chuẩn-Bản S, cộng thêm các Option sau:
Ghế da chỉnh điện 14 hướng ở ghế người lái, hành khách phía trước.
Đèn Led ban ngày phía trước.
B. Ngoại thất.
- Phiên bản tiêu chuẩn-Bản S:
Lưới tản nhiệt với 4 thanh nan ngang viền chrome. Đèn pha Halogen tự động, có khả năng tự điều chỉnh, kết hợp với đèn chiếu sáng ban ngày. Đèn hậu công nghệ Led.
Kính chắn gió trước cách nhiệt. Gương chiếu hậu bên ngoài gập, chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ và sưởi kính.
Ống xả kép bên trái.
Mâm đúc hợp kim 16 inch.
- Phiên bản E: Option như bản S, cộng thêm: Đèn Led ban ngày phía trước; Đèn Xenon.
C. Động cơ:
Loại động cơ Phun xăng trực tiếp có tăng áp khí nạp TSI, 4 xy lanh.
Dung tích động cơ (cc) 1.798.
Công suât cực đại (Hp/rpm) 180/5.100 – 6.200.
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) 250/1.250 – 5000.
Hộp số Tự động 7 cấp với hộp số DSG.
D. Vận hành:
Tốc độ tối đa (km/h) 232.
Thời gian tăng tốc từ 0-80km/h (giây) 5.8.
Thời gian tăng tốc từ 0-100km/h (giây) 7.9.
Mức tiêu hao nhiên liệu lít/100km (kết hợp) 7.3.
Thể tích thùng nhiên liệu (lít) ~66.
E. Kích thước:
Kích thước tổng thể.
Dài x Rộng x Cao 4.767 x 1.832 x 1.456.
Chiều dài cơ sở (mm) 2.791.
Vết bánh xe trước (mm) 1.584.
Vết bánh xe sau (mm) 1.568.
Khoảng sáng gầm xe (mm) 145.
Thông số lốp 215/60 R16.
Đường kính quay vòng (m) ~ 11.7.
Tự trọng (Kg) 1458.
F. An toàn và công nghệ:
- Phiên bản tiêu chuẩn:
Trang bị 6 túi khí bảo vệ an toàn (túi khí trước, rèm và bên hông), túi khi hành khách phía trước có thể điều chỉnh chế độ kích hoạt.
Hệ thống lái trợ lực điện tử, cảm biến theo tốc độ.
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS), chống trượt khi tăng tốc (ASR).
Hệ thống cân bằng điện tử (ESC).
Hệ thống kiểm soát lực kéo (EDTC).
Chức năng khởi hành ngang dốc “Hill Hold Control”.
Hệ thống kiểm soát cự ly đỗ xe (PDC).
Hệ thống gạt nước tự động với cảm biến mưa.
Chế độ khởi động tiêu chuẩn.
Khóa vi sai trung tâm điều khiển điện tử (EDL).
Phanh tay điều khiển điện tử, kết hợp chức năng “ Auto-hold” chống trôi xe.
Thiết bị chống trộm điện tử.
Dây đai an toàn 3 điểm, có đèn và âm thanh cảnh báo thắt dây an toàn.
Công nghệ kiểm soát tình trạng tài xế (cảnh báo lái xe trong tình trang say ngủ).
Chức năng khóa cửa an toàn “Child lock” cho trẻ em.
Kính cửa một chạm, sử dụng Chìa khóa điều khiển lên-xuống tầm xa.
- Phiên bản E: Option như bản tiêu chuẩn S.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
- Nhập khẩu
- Mới
- 2015
- Sedan
- Trắng
- Nâu
- 4 cửa
- 5 ghế
- Xăng
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD