Toyota Vinh-Nghệ An-Hotline: 0904.72.52.66 bán xe Fortuner số tự động giá rẻ nhất Nghệ An, trả góp lãi suất từ 0%
- Hình ảnh (6)
- Giá bán1 tỷ 36 tr
- Tình trạngMới
- Xuất xứTrong nước
- Hộp sốSố tự động
- Ngày đăng26/11/2019
- Mã tin548728
Mô tả
Toyota Fortuner 2019 mới đã tạo nên cơn sốt tại thị trường, đẳng cấp và phong cách là những lời khen không ngớt của những người yêu xe dành cho Fortuner 2019 – đứa con tinh thần của hãng xe hàng đầu Nhật Bản.
Thông số kỹ thuật:
• Kích thước dài rộng cao: 4.795 x 1.855 x 1.835 mm,
• Chiều dài cơ sở: 2.745 mm, Khoảng sáng gầm xe: 219 mm.
• Trọng lượng không tải: 1.825 – 1.875 m, bán kính quay vòng: 5,8 m.
• Động cơ: Diesel 2,4 lít, 4 xy lanh thẳng hàng, Tubo tăng áp biến thiên.
• Tiện nghi: Đầu CD, hộp lạnh, ghế nỉ, ghế lái chỉnh điện, đèn Bi.
• Hệ thống treo trước: Lò xo độc lập, tay đòn kép, hệ thống treo sau: Liên kết 4 điểm.
• Hệ thống phanh trước/sau: Đĩa/Đĩa trống, số túi khí: 7 cái.
• Được trang bị tính năng an toàn chủ động như: ABS, BA, EBD, VSC, TRD, HAC.
• Xe được trang bị 05 mầu để lựa chọn: Bạc, đen mica, xám, trắng và nâu.
Giá xe Toyota Fortuner 2018 nhập khẩu Indo tại Việt Nam:
Fortuner 2.4G (số sàn, máy dầu, 2.4L, 4x2MT): 943.000.000 Vnđ.
Fortuner 2.4G (số tự động, máy dầu, 2.4L, 4x2MT): 1.036.000.000 Vnđ.
Fortuner 2.8V (số tự động, máy dầu, 2.8l, 4x4AT): 1.354.000.000 Vnđ.
Fortuner 2.7V (số tự động, máy xăng, 2.7L, 4x2AT): 1.100.000.000 Vnđ..
Quý khách hàng có nhu cầu xem xe, lái thử hoặc mua xe vui lòng liên hệ:
Toyota Vinh – Nghệ An liên hệ hotline: 0904.72.52.66.
Toyota Vinh:
- Hỗ trợ trả góp lên đến 80% giá trị xe.
- Thủ tục nhanh chóng(72h).
- Không cần chứng minh thu nhập.
- Duyệt nhanh hồ sơ trong vòng 48 tiếng.
- Hỗ trợ giao xe nhanh chóng, đúng thời gian yêu cầu.
- Hỗ trợ đăng ký đăng kiểm.
- Hỗ trợ thủ tục bảo hiểm. Tái tục bảo hiểm nhanh chóng.
» Số 19, Đường Quang Trung, TP Vinh.
Facebook: Https://www.facebook.com/toyotanghean/.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
- Trong nước
- Mới
- 2019
- SUV
- Nâu
- Nâu
- 5 cửa
- 7 ghế
- Diesel
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4795x1855x1835 mm
- 2745 mm
- 1825
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- ABS, EBD, BA, HAC, VSC, Phanh Đĩa 4 bánh
- 17
Động cơ
- 2400