Bán xe chở xăng dầu Hino 17 khối
- Hình ảnh (3)
- Giá bán1 tỷ 200 tr
- Tình trạngMới
- Xuất xứNhập khẩu
- Hộp sốSố tay
- Ngày đăng26/10/2018
- Mã tin357545
Mô tả
Công ty TNHH Đông Phong Ô Tô Việt Nam chuyên cung cấp các sản phẩm xe chuyên dùng:
- Xe hút chất thải: Hyundai, Hino, Isuzu, Dongfeng...
- Xe phun nước rửa đường: Hyundai, Dongfeng, Hino, Isuzu....
- Xe chở xăng dầu: Hyundai, Dongfeng,...
- Xe cứu hộ giao thông: Hyundai, Isuzu...
- Xe cứu hỏa, xe chữa cháy.
- Xe sơ mi rơ mooc...
Thông tin sản phẩm:
Thông số kỹ thuật xe tải Hino FL8JTSA chở xăng 19 khối:
Model FL8JTSA.
Tổng tải trọng Kg 24.000.
Tự trọng KG 8.605.
Kích thước xe.
Chiều dài cơ sở mm 4.980 + 1.300.
Kích thước bao ngoài (DxRxC) mm 9680 x 2480 x 3230.
Kích thước bao xi téc (DxRxC) mm 7190 x 2355 x 1460.
Động cơ.
Model J08E - UF.
Loại động cơ Diesel Hino J08E - UF (Euro 2) tuabin tăng nạp và làm mát khí nạp.
Công suất cực đại PS 260 - (2.500 vòng/phút).
Moomen xoắn cực đại N. M 745 - (1.500 vòng/phút).
Đường kính xylanh x hành trình piston Mm 112 x 130.
Dung tích xylanh Cc 7.684.
Tỷ số nén 18: 01.
Hệ thống cung cấp nhiên liệu.
Bơm Piston.
Ly hợp.
Loại.
Loại đĩa đơn ma sát khô lò xo, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén.
Hộp số.
Model Eaton 8209.
Loại 9 số tiến 1 số lùi; Đồng tốc từ số 1 đến số 9.
Hệ thống lái.
Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực toàn phần, với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao.
Hệ thốnh phanh.
Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén mạch kép.
Cỡ lốp 11.00 - R20 - 16PR.
Tốc độ cực đại Km/h 106.
Khả năng vượt dốc Tan(%) 38,4.
Cabin.
Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và các thiết bị khóa an toàn.
Thùng nhiên liệu lít 200.
Tính năng khác.
Hệ thống phanh phụ trợ.
Phanh khí xả.
Hệ thống treo cầu trước.
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
Hệ thống treo cầu sau.
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá.
Cửa sổ điện có.
Khoá cửa trung tâm có.
CD&AM/FM Radio có.
Điều hoà không khí Denso chất lượng cao.
Lựa chọn.
Số chỗ ngồi người 03.
Kiểu thùng: Thùng xi téc chở xăng lắp đặt trên xe tải Hino FL8JTSA 19 khối.
Thông số kỹ thuật xi téc.
1 Xi téc.
- Thể tích téc (m3) 19.
- Vật liệu thép SS400.
- Số ngăn 04.
2 Cụm cổ téc.
- Đường kính cổ téc (mm) 800.
- Vật liệu.
Thép SS400.
- Nắp đậy có.
- Van đầm có.
3 Đường ống cấp dẫn nhiên liệu.
- Đường kính (mm) 90.
- Vật liệu thép SPHC.
4 Các van xả có.
5 Các đầu xả nhanh có.
6 Hệ thống thu hồi hơi có.
7 Bình cứu hỏa 02 bình.
8 Xích tiếp đất có.
Mr. Vương 0962935139.
Email: Vuong.otodongphong@gmail.com.
Website: Http://xetaichuyendungvietnam.com.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
- Nhập khẩu
- Mới
- 2017
- Trắng
- Màu khác
- 2 cửa
- 3 ghế
- Diesel