Xe MG ZS nhập Thái Lan 2021
- Hình ảnh (6)
- Video
- Giá bán519 triệu
- Tình trạngCũ
- Xuất xứNhập khẩu
- KmKhông xác định
- Hộp sốSố tự động
- Ngày đăng18/06/2021
- Mã tin622011
Mô tả
MG ZS - giá giảm sâu nhất mọi thời điểm, chỉ có trong tháng 6.
=>> Sở hữu ngay MG ZS chỉ với 8.4 triệu/ tháng. Trả trước 150tr là nhận xe ngay.
MG ZS Standard: 519.000.000.
MG ZS Comfort: 569.000.000.
MG ZS Luxury: 619.000.000.
5 lần bảo dưỡng miễn phí (tương đương 40.000 km).
5 năm bảo hành và không giới hạn km.
Ưu đãi tặng 50% lệ phí trước bạ.
Ưu đãi thêm tiền mặt hoặc phụ kiện chính hãng.
Hỗ trợ trọn gói cho khách hàng: Ngân hàng, đăng ký, đăng kiểm.
Hồ sơ: Đơn giản, hỗ trợ các hồ sơ khó.
Hotline: 0962983135(Phúc MG).
Thông số kỹ thuật:
- Màu sắc: Trắng, đỏ, đen, bạc.
- Loại động cơ: DOHC 4-cylinder, NSE 1.5L.
- Dung tích xylanh & thùng nhiên liệu cc / L 1,498 / 48.
- Công suất cực đại: 112 / 6,000 (84kW) 112 / 6,000 (84kW).
- Momen xoắn cực đại: 150 / 4,500 Nm / rpm.
- Tốc độ tối đa: 170km/h.
- Kích thước tổng thể mm (Dài x Rộng x Cao): 4,323 x 1,809 x 1,653.
- Chiều dài cơ sở: 2,585mm.
- Khoảng sáng gầm xe: 170mm.
- Dung tích khoang hành lý: 359L / 1,166L (Khi gập hàng ghế thứ 2).
- Trọng lượng không tải: 1,290kg.
- Sức chở: 5 Người.
- Camera 360o hiển thị 3D.
- Phanh tay điện tử và giữ phanh tự động.
- Hệ thống ổn định thân xe điện tử (SCS).
- Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TCS).
- Cảm biến áp suất lốp trực tiếp (TPMS).
- Hệ thống khởi hành ngang dốc (HHC).
- Hệ thống hỗ trợ đổ đèo (HDC).
- Kiểm soát phanh ở góc cua (CBC).
- Chức năng làm khô phanh đĩa (BDW).
- Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) & hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)& Hệ thống hỗ trợ phanh (EBA).
- Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp (HAZ).
... Và rất nhiều trang bị an toàn và tiện nghi khác.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
- Nhập khẩu
- Cũ
- 2021
- SUV
- Trắng
- Đen
- 5 cửa
- 5 ghế
- Xăng
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4323x1809x1653 mm
- 2585 mm
- 1229
- 48
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Phanh đĩa
- thanh xoắn
- 215/55R7
- 17"
Động cơ
- 1.5L
- 112