Xe tải Misubishi Fuso Canter 6.5 Euro 4 tải trọng 3 tấn 5
- Hình ảnh (4)
- Video
- Giá bán667 triệu
- Tình trạngMới
- Xuất xứTrong nước
- Hộp sốKhông xác định
- Ngày đăng27/12/2019
- Mã tin548589
Mô tả
Xe tải Mitsubishi Fuso Canter 6.5 EURO 4 - xe tải cao cấp xuất xứ Nhật Bản.
Khuyến mãi hấp dẫn áp dụng đến - 31/08/2019.
🆘 Tặng ngay 100 % lệ phí trước bạ.
🆘 Tặng 1 năm phí bảo hiểm trách nhiệm nhân sự.
🆘 Tặng phiếu bảo dưỡng dịch vụ trị giá 5 triệu đồng.
➡ Xe Tải Mitsubishi Fuso Canter 6.5 Euro 4 – Là dòng xe tải cao cấp xuất xứ Nhật Bản do Thaco phân phối tại Việt Nam, gồm xe tải Fuso Canter 4.99 (tải trọng 1.9T -2.49T); Xe tải Fuso Canter 6.5 (tải trọng 3.49T); Xe tải Fuso Canter 10.4 (tải trọng 5.5T-6T); Xe tải Fuso Canter 12.8 (Tải trọng 7T-8T).
➡Xe tải Mitsubishi Fuso Canter 6.5 Euro 4 – Trang bị động cơ tiêu chuẩn khí thải Euro 4 của Mitsubishi Nhật Bản công suất 145 Ps, phun dầu điện tử CRD-i, vận hành mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu, thân thiện môi trường.
➡Xe Tải Mitsubishi Fuso Canter 6.5 Euro 4 – Được bảo hành 03 năm hoặc 100.000km tại các trạm dịch vụ Thaco trên toàn quốc.
Thông số kỹ thuật xe tải Mitsubishi Fuso Canter 6.5 Euro 4.
Sản phẩm: Xe tải Mitsubishi Fuso Canter 6.5 Euro 4.
Loại động cơ: Mitsubishi 4M42 – 3AT4.
Công suất: 145 Ps/3200 V/p.
Tải trọng: 3490 kg.
Lốp xe: 7- R16 / 7 – R16.
Kích thước tổng thể xe: 6215 x 2020 x 2900 mm.
Kích thước thùng lửng: 4350 x 1870 x 450 mm.
Kích thước thùng mui bạt: 4350 x 1870 x 1830.
Kích thước thùng kín: 4350 x 1870 x 1830.
===================================.
✍️Bảo hành: Tại tất cả các trạm bảo hành trên toàn quốc của Thaco.
✍️Cung cấp & thay thế phụ tùng chính phẩm trên toàn quốc.
✍️Hỗ trợ các thủ tục mua xe trả góp ngân hàng nhanh chóng.
✍️Hỗ trợ tư vấn, đóng thùng theo yêu cầu chuyên chở.
=================================.
👍 Thông tin liên hệ:
🏪 Tên Công Ty: Chi Nhánh Giải Phóng - Công Ty Cổ Phần Ô Tô Trường Hải.
🏪 Địa Chỉ: Km10, Đường Giải Phóng, xa Tứ Hiệp Thanh Trì, Hà Nội.
🏪 Chuyên viên tư vấn: Nguyễn Văn Hoàng.
🏪 Số điện thoại: 0982.934.974.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
- Trong nước
- Mới
- 2019
- Truck
- Trắng
- Trắng
- 2 cửa
- 3 ghế
- Diesel
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
Phanh - Điều khiển
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 6015x2020x2900 mm
- 3350 mm
- 2756
- 10
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Thủy Lực
- Giảm Chấn Thủy Lực
- 7.00R16
- Đúc
Động cơ
- 4M42-3AT2
- 2977