Xe tải Mitsubishi Fuso Canter FA 1014RL - tải 5.5 tấn, trả góp 80%, LH 0938.907.134
- Hình ảnh (8)
- Giá bán755 triệu
- Tình trạngMới
- Xuất xứNhập khẩu
- Hộp sốSố tay
- Ngày đăng22/11/2019
- Mã tin559852
Mô tả
Thông tin liên hệ:
Chi Nhánh Thủ Đức - Công ty CP ô tô Trường Hải.
Địa chỉ Showroom: 570 Quốc lộ 13, P. Hiệp Bình Phước, Q. Thủ Đức, TP. HCM.
Website: http://giaxetaithaco.vn.
☎️☎️☎️ Hotline: Mr. Tú 0938.907.134 ☎️☎️☎️.
✅Động cơ (engine)✅.
• Hãng sản xuất động cơ : Mitsubishi Fuso - Daimler.
• Loại động cơ: Diesel, 4 xi lanh thẳng hàng.
• Tên động cơ: 4D37-100 (Euro 4).
• Dung tích xi-lanh: 3907 cc.
• Công suất cực đại: 1.36 Ps/2500 v/ph.
• Moment xoắn cực đại: 420 Nm/1500 v/ph.
• Hệ thống phun nhiên liệu : Common Rail.
• Dung tích thùng nhiên liệu : 200 lít.
✅Trang bị✅.
• Hệ thống điều hòa cabin.
• Công nghệ An toàn: Công nghệ FUSO RISE của Mitsubishi gồm những thanh siêu cường bố trí tại các vị trí quan trọng nhằm đảm bảo an toàn tối đa cho người ngồi trong cabin.
• Bề mặt Chassis được gia công theo công nghệ phun bi và sơn tĩnh điện.
• Hệ thống tăng áp: Turbo Charger Intercooler.
• Hộp số Mercedes – Benz G-85 vỏ hộp số bằng hợp kim nhôm, 6 tiến, 1 lùi.
• Ly hợp: Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thuỷ lực. Đĩa ly hợp làm bằng vật liệu Organic LUK B8080, đường kính 330mm.
✅Kích thước (dimension)✅.
• Kích thước tổng thể : 7260x 2330 x 3300 (mm).
• Kích thước lọt lòng: 5900 x 2220 x 2095 (mm).
• Chiều dài cơ sở: 3760 (mm).
• Khoảng sáng gầm xe : 210 (mm).
✅Trọng lượng (weight)✅.
• Trọng lượng bản thân : 4455 (kG).
• Tải trọng: 5500 (kG).
• Trọng lượng toàn bộ : 10.400 (kG).
• Số chỗ ngồi: 03.
✅Lốp và mâm (tires and wheel) ✅.
• Công thức bánh xe: 4x2.
• Thông số lốp (trước/sau) : 8.25R16 – 8.25R16.
✅Hệ thống lái (steering)✅.
• Kiểu hệ thống lái: Trục vít ê-cu bi, trợ lực thủy lực.
✅Trả góp - bảo hành - bảo dưỡng ✅.
• Bảo hành 3 năm hoặc 100.000km (tùy theo điều kiện nào tới trước).
• Hỗ trợ trả góp lên đến 70 - 80%.
• Sơn xe theo yêu cầu.
• Hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm, giao xe tận nhà.
• Dịch vụ sửa chữa linh động 24/24.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
- Nhập khẩu
- Mới
- 2019
- Truck
- Trắng
- Xám
- 2 cửa
- 3 ghế
- Diesel
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
Phanh - Điều khiển
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
Kích thước - Trọng lượng
- 7260x2330x3300 mm
- 3760 mm
- 4455
- 200
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Thủy lực, 2 dòng, trợ lực chân không, phanh dừng c
- Nhíp
- 8.25R16 – 8.25R16
Động cơ
- 3907