Dòng xe tải Fuso Canter FI thùng dài 6.9m
- Hình ảnh (4)
- Giá bán875 triệu
- Tình trạngMới
- Xuất xứTrong nước
- Hộp sốSố tay
- Ngày đăng06/09/2019
- Mã tin560596
Mô tả
Mitsubishi Fuso Canter - Xe tải cao cấp xuất xứ Nhật Bản.
➡️ Mitsubishi Fuso Canter – Là dòng xe tải cao cấp xuất xứ Nhật Bản do Thaco phân phối tại Việt Nam, gồm Canter 4.99 (tải trọng 1.9T -2.49T); Canter 6.5 (tải trọng 3.49T); Canter 10.4 (tải trọng 5.5T - 6T); Canter 12.8 (Tải trọng 7T - 8T).
➡️Mitsubishi Fuso Canter– Trang bị động cơ tiêu chuẩn khí thải Euro 4 của Mitsubishi, công nghệ Nhật Bản công suất 125-170 Ps, phun xăng điện tử CRD-i, vận hành mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu, thân thiện môi trường.
➡️Mitsubishi Fuso Canter – Được bảo hành 03 năm hoặc 100.000km tại các trạm dịch vụ THACO trên toàn quốc.
Động cơ Diesel, kiểu 4D37 125, loại 4 kỳ, 4 xylanh thẳng hàng, tăng áp làm mát bằng nước.
Dung tích xi-lanh: 3907cc.
Công suất cực đại: 170Ps/2500rpm.
Hộp số: 06 số tiến, 01 số lùi.
Tay lái trợ lực, điều chỉnh độ nghiêng cao thấp.
Đèn trần, máy lạnh cabin, đài rađio.
Kính cửa chỉnh điện.
01 kính hậu trong cabin & 02 kính hậu ngoài.
01bánh xe dự phòng, 01 bộ đồ nghề tiêu chuẩn.
Hệ thống phanh: Phanh khí nén hai dòng, phanh dừng khí xả.
Hệ thống lái: Trục vít ê cu bi trợ lực thủy lực.
Hệ thống treo: Trước/sau: Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực.
Kích thước tổng thể xe: 8835 x 2330 x 3410.
Kích thước lọt lòng thùng: 6900 x2220 x 2100.
Thông số:
Chiều dài cơ sở : 4.800mm.
Trọng lượng bản thân : 5.3055Kg.
Trọng lượng toàn bộ : 12.800Kg.
Tải trọng cho phép : 7.300kg.
Lốp xe:
Trước bánh đơn/Sau bánh đôi: 8.25R20 /8.25R20.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
- Trong nước
- Mới
- 2019
- Truck
- Trắng
- Xám
- 2 cửa
- 3 ghế
- Diesel
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
Phanh - Điều khiển
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
Kích thước - Trọng lượng
- 6900x2220x2100 mm
- 4800 mm
- 5305
- 100
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- phanh khí xả lốc kê hơi
- nhíp lá giảm chấn thủy lực
- 8.25-20
Động cơ
- 3907