Bán ô tô Thaco Hyundai HD 500 năm 2017, màu xanh lam giá cạnh tranh

  • Hình ảnh (6)
  • Video
  • Giá bán568 triệu
  • Tình trạngMới
  • Xuất xứTrong nước
  • Hộp sốSố tay
  • Ngày đăng24/04/2018
  • Mã tin14228

Mô tả

STT    thông số kỹ thuật và trang thiết bị.
Thaco HD500.
1    Kích thước - đặc tính (dimension).
Kích thước tổng thể (D x R x C)    mm    6.175 x 2.050 x 2.260.
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C)    mm    4.340 x 1.920 x 390.
Chiều dài cơ sở    mm    3.735.
Vệt bánh xe    trước/sau    1.650/1.495.
Khoảng sáng gầm xe    mm    220.
Bán kính vòng quay nhỏ nhất    m    6,2.
Khả năng leo dốc    %    37,9.
Tốc độ tối đa    km/h    100.
Dung tích thùng nhiên liệu    lít    100.
2    Trọng lượng (weight).
Trọng lượng bản thân    Kg    3.205.
Tải trọng cho phép    Kg    4.990.
Trọng lượng toàn bộ    Kg    8.440.
Số chỗ ngồi    Chỗ    03.
3    Động cơ (engine).
Kiểu    D4DB-d.
Loại động cơ    Diesel, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát bằng nước.
Dung tích xi lanh    cc    3.907.
Đường kính x Hành trình piston    mm    104 x 115.
Công suất cực đại/Tốc độ quay    Ps/rpm    88 kW(120PS)/2900 vòng/phút.
Mô men xoắn cực đại    N. M/rpm    30 kG. M (294N. M) / 2000 vòng/phút.
Tiêu chuẩn khí thải Euro II.
4    Hệ thống truyền động (drive train).
Ly hợp    01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực chân không.
Số tay    Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi.
Tỷ số truyền hộp số chính    ih1=5,181; Ih2=2,865; Ih3=1,593; Ih4=1,000; Ih5=0,739; IR=5,181.
Tỷ số truyền cuối    6.166.
5    Hệ thống lái (steering).
Kiểu hệ thống lái    Trục vít ecu bi, trợ lực thủy lực.
6    Hệ thống treo (suspension).
Hệ thống treo    trước    Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
Sau    Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
7    Lốp và mâm (tires and wheel).
Hiệu    Maxxis.
Thông số lốp    trước/sau    7.00-16(7.00R16) / 7.00-16(7.00R16).
8    Hệ thống phanh (brake).
Hệ thống phanh    Thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không, cơ cấu phanh loại tang trống.
9    Trang thiết bị (option).
Hệ thống âm thanh    Radio, USB.
Hệ thống điều hòa cabin Có.
Kính cửa điều chỉnh điện Có.
Hệ thống khóa cửa trung tâm Có.
Kiểu ca-bin Lật.
Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe Có.
10    Bảo hành (warranty) 2 năm hoặc 50.000 km.

Thông số cơ bản

An toàn

Tiện nghi

Thông số kỹ thuật

Xe cùng khoảng giá

Xe đi hơn 8v km

Xe đi hơn 8v km

550 triệu
Lưu tin
  • 21/02/2025
  • Nhập khẩu
  • Số tự động
  • 0983697447
  • Nguyễn Hoàng
  • Hà Nội
Odo 14.900Km full lịch sử hãng, sơn zin 100%

Odo 14.900Km full lịch sử hãng, sơn zin 100%

630 triệu
Lưu tin
  • 21/02/2025
  • Nhập khẩu
  • Số tự động
  • 0932050564
  • Hà Yên
  • Cả nước
Odo 115000 km

Odo 115000 km

563 triệu
Lưu tin
  • 21/02/2025
  • Nhập khẩu
  • Số tự động
  • 0792626900
  • Huy Nguyễn
  • Cả nước
Xem thêm các tin rao khác
Tin đã lưu (0)