Giá các dòng xe Thaco Forland đời 2017, hỗ trợ trả góp lãi suất ưu đãi
- Hình ảnh (4)
- Giá bán282 triệu
- Tình trạngMới
- Xuất xứNhập khẩu
- Hộp sốSố tay
- Ngày đăng10/04/2018
- Mã tin17858
Mô tả
Kính gửi quý khách hàng thông tin cơ bản các dòng xe Ben của Thaco.
Phòng kinh doanh Thaco An Sương – Cty CP Ô Tô Trường Hải.
Hotline: 0936074139.
2/ 3,45 tấn – FLD345C (3 khối).
Thông số ký thuật cơ bản.
Tải trọng: 3450kg.
Kích thước tổng thể: 4830 x 1870 x 2210 mm.
Kích thước thùng: 2880 x 1710 x 600 mm.
Thể tích: 3 khối.
Thông số lốp: 7.00 - 16.
Dung tích xylanh: 2156cm3.
Công suất: 54kW/3000rpm.
Tiêu hao: 11L/100km.
Giá xe: 282.000.000 VNĐ.
3/ 4,2 tấn (2 cầu) – FLD420 (3 khối).
Thông số ký thuật cơ bản.
Tải trọng: 4200kg.
Kích thước tổng thể: 4760 x 1980 x 2240mm.
Kích thước thùng: 2.800 x 1820 x 650mm.
Thể tích: 3,3 khối.
Thông số lốp: 7.00 - 16.
Dung tích xylanh: 2156cm3.
Công suất: 54kW/3000rpm.
Tiêu hao: 11L/100km.
Giá xe: 307.000.000 VNĐ.
4/ 5 tấn – FLD490C (3 khối) có dòng 1 cầu và 2 cầu.
Thông số ký thuật cơ bản.
Tải trọng: 4990kg.
Kích thước tổng thể: 5210 x 2150 x 2350mm.
Kích thước thùng: 3200 x 1990 x 650mm.
Thể tích: 4,1 khối.
Thông số lốp: 6.25 - 16.
Dung tích xylanh: 2540 cm3.
Công suất: 66kW/3000rpm.
Tiêu hao: 11L/100km.
Giá xe: 345.000.000 VNĐ / 383.000.000 VNĐ.
5/ 6 tấn – FLD600C (5 khối) có dòng 1 cầu và 2 cầu.
Thông số ký thuật cơ bản.
Tải trọng: 6000kg.
Kích thước tổng thể: 5850 x 2260 x 2580mm.
Kích thước thùng: 3750 x 2100 x 630mm.
Thể tích: 5 khối.
Thông số lốp: 9.00 - 20.
Dung tích xylanh: 3298 cm3.
Công suất: 81kW/3000rpm.
Tiêu hao: 12L/100km.
Giá xe: 419.000.000 VNĐ / 459.000.000 VNĐ.
6/ 7.13 tấn – FLD800B – 2 Cầu (6 khối).
Thông số ký thuật cơ bản.
Tải trọng: 7130kg.
Kích thước tổng thể: 6090 x 2260 x 2680mm.
Kích thước thùng: 3750 x 2100 x 750mm.
Thể tích: 5,9 khối.
Thông số lốp: 9.00 - 20.
Dung tích xylanh: 4214 cm3.
Công suất: 81kW/3000rpm.
Tiêu hao: 14L/100km.
Giá xe: 522.000.000 VNĐ.
7/ 8,35 tấn – FLD800 – 2 cầu (10 khối).
Thông số ký thuật cơ bản.
Tải trọng: 8350kg.
Kích thước tổng thể: 6810 x 2500 x 2960mm.
Kích thước thùng: 4400 x 2300 x 1000mm.
Thể tích: 10 khối.
Thông số lốp: 10.00 - 20.
Dung tích xylanh: 4257 cm3.
Công suất: 140ps/2800rpm.
Tiêu hao: 14L/100km.
Giá xe: 529.000.000 VNĐ.
7/ 8,7 tấn – FLD9000 – 1 cầu (6,7 khối).
Thông số ký thuật cơ bản.
Tải trọng: 8700kg.
Kích thước tổng thể: 6100 x 2260 x 2680 mm.
Kích thước thùng: 3750 x 2100 x 850 mm.
Thể tích: 6,7 khối.
Thông số lốp: 9.00 - 20.
Dung tích xylanh: 4214 cm3.
Công suất: 140ps/2800rpm.
Tiêu hao: 14L/100km.
Giá xe: 469.000.000 VNĐ.
7/ 9,1 tấn – FLD9500 – 1 cầu (7,6 khối).
Thông số ký thuật cơ bản.
Tải trọng: 9100kg.
Kích thước tổng thể: 6270 x 2500 x 2900mm.
Kích thước thùng: 4000 x 2300/2100 x 825/735mm.
Thể tích: 7,6 khối.
Thông số lốp: 11.00 - 20.
Dung tích xylanh: 4260 cm3.
Công suất: 160ps/2800rpm.
Tiêu hao: 14L/100km.
Giá xe: 569.000.000 VNĐ.
Liên hệ tư vấn để biết thêm chi tiết.
Phòng kinh doanh Thaco An Sương – Cty Cp Ô Tô Trường Hải.
Đ/c: 2921 Quốc Lộ 1A, phường Tân Thới Nhất, quận 12, tphcm.
Hotline: 0936074139.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
- Nhập khẩu
- Mới
- 2017
- Truck
- Màu khác
- Màu khác
- 2 cửa
- 3 ghế
- Diesel