Cần bán xe Thaco Towner đời 2017, màu trắng, nhập khẩu
- Hình ảnh (3)
- Giá bán155 triệu
- Tình trạngMới
- Xuất xứNhập khẩu
- Hộp sốSố tay
- Ngày đăng30/05/2018
- Mã tin3790
Mô tả
Hỗ trợ vay mua xe trả góp.
Xe không hỗ trợ lái thử ước tính vay ngân hàng.
0982.908.255 / 0938 907 097.
Lưu xe.
Ước tính chi phí lăn bánh: 183,683,000 VNĐ.
Mô tả thông số cơ bản Thaco Trường Hải – KV Bắc Bộ là nhà phân phối chính hãng và độc quyền của Công ty cổ phần Ô tô Trường Hải tại miền Bắc. Chúng tôi chuyên cung cấp các dòng xe tải, xe ben, xe bus, đầu kéo, sơ mi rơ mooc với các thương hiệu Kia (Frontier), Ollin, Aumark, Foton Auman, Hyundai, Towner….
Dưới đây, chúng tôi sẽ giới thiệu đến quý khách hàng dòng sản phẩm xe tải Thaco Towner 800 tiêu chuẩn khí thải ero 4.
Thông số kỹ thuật và trang thiết bị Thaco Towner 800.
1. Động cơ. 0982.908.255 / 0938 907 097.
Kiểu DA465QE.
Loại xăng, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước.
Dung tích xi lanh cc 970.
Đường kính x Hành trình piston mm 65.5 x 72.
Công suất cực đại/Tốc độ quay Ps/rpm 35 / 5000.
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay N. M/rpm 72 / 3000 ~ 3500.
2. Hệ thống truyền động.
Ly hợp 1 đĩa, ma sát khô, dẫn động cơ khí.
Số tay cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi.
Tỷ số truyền hộp số chính.
Ih1 = 3,505; Ih2=2,043; Ih3=1,383; Ih4=1; Ih5=0,806; IhR=3,536.
Tỷ số truyền cuối 5,125.
3. Hệ thống lái.
Bánh răng thanh răng.
4. Hệ thống phanh.
Phanh thủy lực, trợ lực chân không.
- Cơ cấu phanh: Trước đĩa; Sau tang trống.
5. Hệ thống treo.
Trước độc lập, lò xo trụ, thanh cân bằng Giảm chấn thủy lực.
Sau phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
6. Lốp xe trước/Sau 5.00-12 / 5.00-12.
7. Kích thước.
Kích thước tổng thể (DxRxC) mm 3520 x 1400 x 1780.
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) mm 2200 x 1330 x 285.
Vệt bánh trước mm 1210.
Vệt bánh sau mm 1205.
Chiều dài cơ sở mm 2010.
Khoảng sáng gầm xe mm 180.
8. Trọng lượng.
Trọng lượng không tải kg 730.
Tải trọng kg 990.
Trọng lượng toàn bộ kg 1850.
Số chỗ ngồi chỗ 02.
9. Đặc tính.
Khả năng leo dốc % 22,1.
Bán kính quay vòng nhỏ nhất m 5,0.
Tốc độ tối đa Km/h 86.
Dung tích thùng nhiên liệu lít 36.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
- Nhập khẩu
- Mới
- 2017
- Truck
- Trắng
- Màu khác
- 2 cửa
- 3 ghế
- Diesel
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD