Bán xe Ben khu vực TP Hồ Chí Minh, Đồng Nai, Bình Dương
- Hình ảnh (5)
- Giá bán345 triệu
- Tình trạngMới
- Xuất xứTrong nước
- Hộp sốSố tay
- Ngày đăng14/12/2017
- Mã tin338
Mô tả
Công ty TNHH MTV SX Ô Tô CD Trường Hải.
Số 8 Đường 2A, KCN Biên Hòa 2 Phường Anh Bình, Tp. Biên Hòa, T. Đồng Nai.
Giới thiệu đến quý khách hàng xe Ben Thaco FLD490C.
Hotline: 0938.901.224- 09626.77190 Mr Cường.
Thông số kỹ thuật và trang thiết bị Thaco FLD490C.
Động cơ.
Kiểu 4DW93-84.
Loại Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng - turbo tăng áp, làm mát khí nạp.
Dung tích xi lanh cc 2540.
Đường kính x Hành trình piston mm 90 x 100.
Công suất cực đại/Tốc độ quay Ps/rpm 84 / 3000.
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay N. M/rpm 220 / 2100.
Hệ thống truyền động.
Ly hợp 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực.
Số tay cơ khí, số sàn, 05 số tiến, 01 số lùi.
Tỷ số truyền hộp số chính ih1=7,312 / ih2=4,311 / ih3=2,450 / ih4=1,534 / ih5=1,000 / iR=7,66.
Tỷ số truyền cuối 5,375.
Hệ thống lái Trục vít ê cu bi, trợ lực thủy lực.
Hệ thống phanh Phanh khí nén 2 dòng, phanh tay locked.
Hệ thống treo.
Trước Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
Sau Phụ thuộc, nhíp lá.
Lốp xe.
Trước/sau 6.25 - 16.
Kích thước.
Kích thước tổng thể (DxRxC) mm 5210 x 2150 x 2350.
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) mm 3200 x 1990 x 650.
Vệt bánh trước mm 1620.
Vệt bánh sau mm 1570.
Chiều dài cơ sở mm 2900.
Khoảng sáng gầm xe mm 200.
Trọng lượng.
Trọng lượng không tải kg 3655.
Tải trọng kg 4990.
Trọng lượng toàn bộ kg 8840.
Số chỗ ngồi chỗ 3.
Đặc tính.
Khả năng leo dốc % 46.
Bán kính quay vòng nhỏ nhất m 6.
Tốc độ tối đa Km/h 68.
Dung tích thùng nhiên liệu lít 70.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
- Trong nước
- Mới
- 2016
- Truck
- Xanh lam
- Xám
- 2 cửa
- 3 ghế
- Diesel
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
Phanh - Điều khiển
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Tay lái trợ lực
Kích thước - Trọng lượng
- 5210x2150x2350 mm
- 2900 mm
- 3655
- 70
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Phanh khí nén 2 dòng, phanh tay locked
- Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
- 6.25 - 16
- 16
Động cơ
- 2540
