Passat phiên bản GP-Siêu cực phẩm của Volkswagen tại Việt Nam
- Hình ảnh (9)
- Giá bán1 tỷ 450 tr
- Tình trạngMới
- Xuất xứNhập khẩu
- Hộp sốSố tự động
- Ngày đăng15/12/2017
- Mã tin4339
Mô tả
Thông tin xe.
Nội thất.
Nội thất màu bạc ở vị trí trung tâm, hộc thông gió thiết kế liền khối thanh lịch, sang trọng.
Vô lăng 3 chấu bọc da đa chức năng, thiết kế kiểu thể thao, tự thu lại khi va đập.
Cửa hông viền Glossy Aluminium.
Hỗ trợ tựa lưng cho ghế tài xế, ghế sau có thể gập.
Hệ thống điều hòa tiêu chuẩn.
Đồng hồ Analog đặt tại vị trí trung tâm.
Hệ thống khởi động bằng nút Start/Stop.
Cụm đồng hồ điện tử “Premium” hiển thị đa thông tin.
Hệ thống giải trí Radio CD multicolour, 5 inch, tích hợp touchscreen, 8 loa cao cấp.
Gương chiếu hậu bên trong chống chói tự động.
Ghế người lái và hành khách phía trước chỉnh điện 14 hướng, chức năng nhớ vị trí và massage cho người lái. Ghế thể thao bọc da cao cấp.
Ngoại thất.
Lưới tản nhiệt với 4 thanh nan ngang viền chrome. Đèn pha Halogen tự động, có khả năng tự điều chỉnh, kết hợp với đèn chiếu sáng ban ngày. Đèn hậu công nghệ Led.
Kính chắn gió trước cách nhiệt. Gương chiếu hậu bên ngoài gập, chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ và sưởi kính.
Ống xả kép bên trái.
Mâm đúc hợp kim 16 inch.
Cụm đèn pha và đèn hậu công nghệ Led cao cấp. Bánh xe dự phòng. Mâm đúc hợp kim 18 inch (235/45 R18).
Động cơ:
Loại động cơ Phun xăng trực tiếp có tăng áp khí nạp TSI, 4 xy lanh.
Dung tích động cơ (cc) 1.798.
Công suât cực đại (Hp/rpm) 180/5.100 – 6.200.
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) 250/1.250 – 5000.
Hộp số Tự động 7 cấp với hộp số DSG.
Vận hành:
Tốc độ tối đa (km/h) 232.
Thời gian tăng tốc từ 0-80km/h (giây) 5.8.
Thời gian tăng tốc từ 0-100km/h (giây) 7.9.
Mức tiêu hao nhiên liệu lít/100km (kết hợp) 7.3.
Thể tích thùng nhiên liệu (lít) ~66.
Kích thước:
Kích thước tổng thể.
Dài x Rộng x Cao 4.767 x 1.832 x 1.456.
Chiều dài cơ sở (mm) 2.791.
Vết bánh xe trước (mm) 1.584.
Vết bánh xe sau (mm) 1.568.
Khoảng sáng gầm xe (mm) 145.
Thông số lốp 235/45 R18.
Đường kính quay vòng (m) ~ 11.7.
Tự trọng (Kg) 1458.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
- Nhập khẩu
- Mới
- 2016
- Sedan
- Trắng
- Nâu
- 4 cửa
- 5 ghế
- Xăng
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD