Passat 1.8L TSI - Siêu nhanh, cực mạnh, cực bền bỉ, cực chất Sedan hạng D từ Đức

  • Hình ảnh (8)
  • Giá bán1 tỷ 490 tr
  • Tình trạngMới
  • Xuất xứNhập khẩu
  • Hộp sốSố tự động
  • Ngày đăng15/12/2017
  • Mã tin4085

Mô tả

An toàn và công nghệ:
- Phiên bản tiêu chuẩn:
Trang bị 6 túi khí bảo vệ an toàn (túi khí trước, rèm và bên hông), túi khi hành khách phía trước có thể điều chỉnh chế độ kích hoạt.
Hệ thống lái trợ lực điện tử, cảm biến theo tốc độ.
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS), chống trượt khi tăng tốc (ASR).
Hệ thống cân bằng điện tử (ESC).
Hệ thống kiểm soát lực kéo (EDTC).
Chức năng khởi hành ngang dốc “Hill Hold Control”.
Hệ thống kiểm soát cự ly đỗ xe (PDC).
Hệ thống gạt nước tự động với cảm biến mưa.
Chế độ khởi động tiêu chuẩn.
Khóa vi sai trung tâm điều khiển điện tử (EDL).
Phanh tay điều khiển điện tử, kết hợp chức năng “ Auto-hold” chống trôi xe.
Thiết bị chống trộm điện tử.
Dây đai an toàn 3 điểm, có đèn và âm thanh cảnh báo thắt dây an toàn.
Công nghệ kiểm soát tình trạng tài xế (cảnh báo lái xe trong tình trang say ngủ).
Chức năng khóa cửa an toàn “Child lock” cho trẻ em.
Kính cửa một chạm, sử dụng Chìa khóa điều khiển lên-xuống tầm xa.
- Phiên bản E: Option như bản tiêu chuẩn S.
- Phiên bản nâng cấp: Bản GP-Option như Bản tiêu chuẩn S, công thêm:
Hệ thống kiểm soát hành trình Cruise control.
Khóa điện tử thông minh KESSY.
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp.
Động cơ:
Loại động cơ    Phun xăng trực tiếp có tăng áp khí nạp TSI, 4 xy lanh.
Dung tích động cơ (cc)    1.798.
Công suât cực đại (Hp/rpm)    180/5.100 – 6.200.
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm)    250/1.250 – 5000.
Hộp số    Tự động 7 cấp với hộp số DSG.
Vận hành:
Tốc độ tối đa (km/h)    232.
Thời gian tăng tốc từ 0-80km/h (giây)    5.8.
Thời gian tăng tốc từ 0-100km/h (giây)    7.9.
Mức tiêu hao nhiên liệu lít/100km (kết hợp)    7.3.
Thể tích thùng nhiên liệu (lít)    ~66.
Kích thước:
Kích thước tổng thể.
Dài x Rộng x Cao    4.767 x 1.832 x 1.456.
Chiều dài cơ sở (mm)    2.791.
Vết bánh xe trước (mm)    1.584.
Vết bánh xe sau (mm)    1.568.
Khoảng sáng gầm xe (mm)    145.
Thông số lốp    215/60 R16.
Đường kính quay vòng (m)    ~ 11.7.
Tự trọng (Kg) 1458.

Thông số cơ bản

An toàn

Tiện nghi

Thông số kỹ thuật

Xe cùng khoảng giá

Ngoại thất đen bóng, nội thất nâu

Ngoại thất đen bóng, nội thất nâu

1 tỷ 438 tr
Lưu tin
  • 20/02/2025
  • Trong nước
  • Số tự động
  • 0399778118
  • Quy Thiện
  • Tp.HCM
Đồ zin theo xe vẫn còn đầy đủ không thiếu món nào

Đồ zin theo xe vẫn còn đầy đủ không thiếu món nào

1 tỷ 350 tr
Lưu tin
  • 14/02/2025
  • Nhập khẩu
  • Số tự động
  • 0933333391
  • Tân Đề Li
  • Tp.HCM
Nội thất màu nâu

Nội thất màu nâu

1 tỷ 638 tr
Lưu tin
  • 13/02/2025
  • Trong nước
  • Số tự động
  • 0352577741
  • Thành Long
  • Tp.HCM
Xem thêm các tin rao khác
Tin đã lưu (0)