Báo giá xe Triton tại Đà Nẵng, giá tốt, LH Đông Anh 0931911444
- Hình ảnh (7)
- Giá bán570 triệu
- Tình trạngMới
- Xuất xứNhập khẩu
- Hộp sốSố tự động
- Ngày đăng07/06/2018
- Mã tin9211
Mô tả
Báo giá xe Mitsubishi Triton.
Holine: 0931911444 – Đông Anh.
Triton thật sự rất thích hợp dành cho những con phố đông đúc hay các con hẻm nhỏ ở Việt Nam nhờ vào kích thước gọn gàng hơn cả, bốn phiên bản Triton có tổng thể Dài x Rộng x Cao lần lượt 5.280 x 1.815 x 1.780 mm và chiều dài cơ sở 3.000 (mm). Giữa phiên bản một cầu và hai cầu có sự chênh lệch đôi chút về khoảng sáng gầm, cụ thể điểm thấp nhất của gầm xe Triton 4x2 cách mặt đất 200 (mm) và con số ở bản 4x4 là 205.
Cụm điều khiển trung tâm ở phiên bản 4x4 AT gọn gàng khi chỉ bao gồm một màn hình cảm ứng đa chức năng và cụm nút của hệ thống điều hòa; Trong khi đó nút chỉnh gương, đèn pha và nút bấm khởi động bố trí thấp về phía bên trái cột vô-lăng. Tầm với tay của người lái để thao tác điều chỉnh các chức năng rất vừa vặn và dễ dàng, giúp không bị phân tâm và mất tập trung khỏi đường đi trong khi điều khiển xe.
Bảng tablo của Triton thiết kế cân xứng và chế tạo từ chất nhựa cao cấp.
Cụm điều khiển trung tâm gọn gàng với màn hình cảm ứng hiện đại.
Cụm nút chức năng bố trí lệch về bên trái của vô-lăng, vừa tầm cho việc thao tác sử dụng.
Nút điều chỉnh âm thanh giải trí.
Nơi cài đặt hệ thống ga tự động của Triton.
Lẫy chuyển số đặc trưng của Triton.
Cần điều khiển hệ thống chiếu sáng.
Cần cài đặt và điều khiển gạt nước mưa.
Lẫy khóa để lựa chọn vị trí cột tay lái vừa vặn nhất với tài xế.
Triton mang lại phấn khích cho người sử dụng với khả năng vận hành một cách mạnh mẽ. Với thiết kế J-line độc đáo sẽ luôn đồng hành cùng bạn trên mọi hành trình, mang đến sự cân bằng hoàn hảo cho cuộc sống và công việc của bạn. Quý khách hàng có nhu cầu mua xe trong tháng sẽ nhận được ưu đãi lớn về giá của công ty và nhiều phần quà giá trị.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
- Nhập khẩu
- Mới
- 2017
- Pick-up Truck
- Bạc
- Màu khác
- 4 cửa
- 5 ghế
- Diesel
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
Khóa chống trộm
- Khóa động cơ
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
Kích thước - Trọng lượng
- 5280x1810x1780 mm
- 3000 mm
- 1705
- 70
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- đĩa thông gió / tang trống
- Độc lập - tay đòn, lò xo cuộn với thanh cân bằng _ Nhíp lá
- 245/70R16
Động cơ
- 2477