Bán Kia K165 2017, màu xanh lam, xe nhập, giá tốt
- Hình ảnh (2)
- Giá bán343 triệu
- Tình trạngMới
- Xuất xứNhập khẩu
- Hộp sốSố tay
- Ngày đăng16/12/2017
- Mã tin6501
Mô tả
Thông số kỹ thuật xe tải Thaco K165S.
STT. thông số kỹ thuật và trang thiết bị.
Thaco K165-CS/MB1-1.
Thaco K165-CS/TK1.
Thaco K165-CS/MB2-1.
1.ĐỘNG CƠ.
Kiểu.
JT.
JT.
JT.
Loại động cơ:
Diesel, 04 kỳ, 04 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước.
Diesel, 04 kỳ, 04 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước.
Diesel, 04 kỳ, 04 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước.
Dung tích xi lanh.
Cc:
2957.
2957.
2957.
Đường kính x Hành trình piston.
Mm.
98 x 98.
98 x 98.
98 x 98.
Công suất cực đại/Tốc độ quay.
Ps/rpm.
92 / 4000.
92 / 4000.
92 / 4000.
Mô men xoắn cực đại.
N. M/rpm.
195 / 2200.
195 / 2200.
195 / 2200.
2.Hệ thống truyền động.
Ly hợp.
Đĩa đơn khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực.
Đĩa đơn khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực.
Đĩa đơn khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực.
Số tay.
Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi.
Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi.
Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi.
Tỷ số truyền hộp số chính.
Ih1= 5,192 / ih2=2,621 / ih3=1,536 / ih4=1,000 / ih5=0,865 / iR=4,432.
Ih1= 5,192 / ih2=2,621 / ih3=1,536 / ih4=1,000 / ih5=0,865 / iR=4,432.
Ih1= 5,192 / ih2=2,621 / ih3=1,536 / ih4=1,000 / ih5=0,865 / iR=4,432.
Tỷ số truyền cuối.
4,111.
4,111.
4,111.
3.Hệ thống lái.
Kiểu hệ thống lái.
Trục vít ê cu bi.
Trục vít ê cu bi.
Trục vít ê cu bi.
4. Hệ thống phanh.
Hệ thống phanh.
- Phanh thủy lực, trợ lực chân không.
- Cơ cấu phanh: Trước đĩa, sau tang trống.
- Phanh thủy lực, trợ lực chân không.
- Cơ cấu phanh: Trước đĩa, sau tang trống.
- Phanh thủy lực, trợ lực chân không.
- Cơ cấu phanh: Trước đĩa, sau tang trống.
5. hệ thống treo.
Hệ thống treo.
Trước.
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực.
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực.
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực.
Sau.
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực.
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực.
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực.
6.Lốp và mâm.
Hiệu.
- .
- .
Thông số lốp.
Trước/sau.
6.50-16/5.50-13.
6.50-16/5.50-13.
6.50-16/5.50-13.
7. Kích thước.
Kích thước tổng thể (D x R x C).
Mm.
5465 x 1850 x 2540.
5500 x 1800 x 2555.
5520 x 1810 x 2555.
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C).
Mm.
3500 x 1670 x 1700.
3500 x 1670 x 1700.
3500 x 1670 x 1700.
Chiều dài cơ sở.
Mm.
2760.
2760.
2760.
Vệt bánh xe.
Trước/sau.
1470 / 1270.
1470 / 1270.
1470 / 1270.
Khoảng sáng gầm xe.
Mm.
150.
150.
150.
8.Trọng lượng.
Trọng lượng bản thân.
Kg.
2205.
2255.
2200.
Tải trọng cho phép.
Kg.
2400.
2300.
2350.
Trọng lượng toàn bộ.
Kg.
4800.
4750.
4745.
Số chỗ ngồi.
Chỗ.
03.
03.
- .
9.
ĐẶC TÍNH.
Khả năng leo dốc.
%.
26,6.
26,9.
26,6.
Bán kính vòng quay nhỏ nhất.
M.
5,5.
5,5.
5,5.
Tốc độ tối đa.
Km/h.
87.
88.
87.
Dung tích thùng nhiên liệu.
Lít.
60.
60.
60.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
- Nhập khẩu
- Mới
- 2017
- Truck
- Xanh lam
- Xám
- 2 cửa
- 2 ghế
- Diesel