Bán xe tải Jac HFC 1083K đời 2016, màu xám
- Hình ảnh (5)
- Giá bán490 triệu
- Tình trạngMới
- Xuất xứTrong nước
- Hộp sốSố tay
- Ngày đăng30/05/2018
- Mã tin2748
Mô tả
Xe tải Jac HFC 1083K dòng xe tải trung cấp được phát triển theo công nghệ FAW, với kết cấu nhập khẩu đồng bộ 100% linh kiện động cơ – cầu chủ động – hộp số, được lắp ráp trên dây chuyền hiện đại tại nhà máy Ô Tô Jac Việt Nam.
Xe tải Jac HFC 1083K với thiết kế hiện đại bắt mắt, động cơ mạnh mẽ, vận hành bền bỉ, tiêu chuẩn khí thải Euro II, tiết kiệm nhiên liệu, thân thiện với môi trường. Đặc biệt giá rất hợp lý so với các dòng xe tải cùng phân cấp. Bảo hành 3 năm hoặc 100.000 km.
Kích thước tổng thể:
Chiều dài tổng thể (mm): 8500.
Chiều rộng tổng thể (mm): 2300.
Chiều cao tổng thể (mm): 3340.
Chiều dài cơ sở (mm): 4700.
Động cơ:
Nhà sản xuất: FAW.
Loại: 4 thì làm mát bằng nước, tăng áp.
Số xy-lanh: 4 xy-lanh thẳng hàng.
Công suất cực đại(Kw/rpm): 100/2500.
Dung tích bình nhiên liệu (lit): 140.
Động cơ đạt chuẩn khí thải EURO II.
Hệ thống truyền động:
Loại: 6 số tiến, 1 số lùi.
Khung xe:
Gỉam chấn trước, sau: Nhíp lá.
Kiểu loại Cabin: Khung thép hàn.
Phanh đỗ: Khí nén+tác động lên các bánh xe trục sau.
Phanh chính: Khí nén, 2 dòng.
Lốp xe:
Cỡ lốp: 8.25-16.
Thùng xe-tải trọng thiết kế:
Thùng lửng (mm): 6210xx2100x550=4.160 tấn/6.4 tấn/10.755 tấn.
Thùng bạt từ thùng lửng (mm): 6210x2100x550/2100=4.460 tấn/6.1 tấn/10.755 tấn.
Thùng bạt từ sát-xi (mm): 6200x2100x780/2100=4.665 tấn/6.0 tấn/10.860tấn.
Thùng kín (mm): 4.665 tấn/6.0 tấn/10.860 tấn.
* Đặc biệt:
- Hỗ trợ trả góp lên đến 80% giá trị xe.
- Hỗ trợ làm thủ tục đăng kiểm, đăng ký xe.
- Nguồn phụ tùng thay thế chất lượng cao.
- Cam kết giá tốt nhất thị trường.
- Giao xe tận nhà trên toàn quốc.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
- Trong nước
- Mới
- 2016
- Truck
- Xám
- Màu khác
- 2 cửa
- 3 ghế
- Diesel
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
Phanh - Điều khiển
Các thông số khác
Thiết bị tiêu chuẩn
Kích thước - Trọng lượng
- 8500x2300x3340 mm
- 4700 mm
- 4160
- 140
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Khí nén+Tác động lên bánh xe trục sau
- Nhíp lá
- 8.25-16
Động cơ
- 4752