Đầu kéo Fuso FZ49 đời 2016, màu trắng, nhập khẩu giá gốc
- Hình ảnh (4)
- Giá bán1 tỷ 239 tr
- Tình trạngMới
- Xuất xứNhập khẩu
- Hộp sốSố tay
- Ngày đăng03/04/2018
- Mã tin15970
Mô tả
Thông số kỹ thuật.
Kiểu FZY3WJR2L. 1. Kích thước & Trọng lượng. Chiều dài x rộng x cao toàn thể [mm] 6,865 x 2,490 x 2,975. Chiều dài cơ sở [mm] 3,300 + 1,350.
Khoảng cách hai bánh xe 2,040 2,040. 1,805 1,805. Trọng lượng không tải [kg] 8,480.
Tác dụng lên trục 4,260 4,110. 4,220 2,440. Trọng lượng toàn tải [kg] 25,000.
Tác dụng lên trục 6,000 6,000. 19,000 10,200. Tổng trọng tải kết hợp [kg] 49,000. 2. Thông số đặc tính: Công thức bánh xe 6 x 4. Tốc độ tối đa [km/h] 90. Khả năng vượt dốc tối đa [%] 27.27. Bán kính quay vòng nhỏ nhất [m] 8,55. 3. Động cơ: Kiểu 6S20 205 (Euro III).
Loại động cơ diesel, turbo tăng áp tự làm mát, 4 kỳ, phun nhiên liệu trực tiếp, làm mát khí nạp. Số xy lanh 6 xy lanh thẳng hàng. Dung tích xy lanh [cc] 6,373. Đường kính xy lanh x hành trình piston [mm] 102 x 130. Công suất cực đại (JIS) [Kw(Ps)/rpm] 205(280) / 2,500. Mô men xoắn cực đại (JIS) [N. M/rpm] 1,100 / 1,200 – 1,600. 4. Ly hợp: Loại Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực với cơ cấu trợ lực. Chân không. Đường kính đĩa ma sát / bề dày [mm] 430 / 10.5. 5. Hộp số: Kiểu G131. Loại Cơ khí, bánh răng đồng tốc. 9 số tiến 1 cấp số lùi. Tỉ số truyền: Số chậm - 14.573. 9.478 - 6.635 - 4.821 - 3.667 - 2.585 - 1.810 - 1.315 - 1.00. Só lùi – 13.86. 6. Trục trước. Model IF – 6.6. Kiểu Dầm “I“, Elip ngược. Tải trọng cho phép [kg] 6,600. 7. Trục sau. Model IRT – 390 – 11. Loại Giảm tải hoàn toàn. Tải trọng cho phép [kg] 19,000(cầu 1 và cầu 2). Tỉ số truyền cầu 4,778. 8. Lốp và Mâm. Kiểu Trước đơn, sau đôi. Lốp Không xăm: 295/80R22.5. Mâm Không xăm: 7.50 x 20, 10 bu-lông. 9. Hệ thống phanh: Phanh chính, Phanh hơi toàn phần, dạng S – cam, vận hành bằng chân, hai đường tác động lên tất cả bánh xe, ABS. Phanh đỗ xe Phanh hơi tác dụng lực lò xo lên trục sau. Phanh hỗ trợ - Phanh khí xả Có. Phanh hỗ trợ - Phanh động cơ Có. 10. Hệ thống treo.
Phía trước Nhíp lá, parabol: 1,800 x 25 x 90 x4. Thanh cần bằng phía trước Được trang bị tiêu chuẩn.
Sau Nhíp lá, elip ngược (bogie). 1,350 x 24 x 100 x 8. 11. Khung xe: Dạng hình thang với các thanh ngang. 12. Thùng nhiên liệu: 380, có khóa, bộ tách nước tiêu chuẩn. 13. Hệ thống điện , 24V. Máy phát / đầu ra 24V, 80A. Ắc quy 2 x 12V, 120 Ah. 13. Cabin: Cabin có giường ngủ, có thể lật – trợ lực thủy lực. 14. Số chỗ ngồi: 2 (1+1). 15. Khớp nối Rờ-mooc (Fifth wheel). Type: Vận hành bằng tay với giảm chấn bằng cao su. Đường kính chốt Kingpin [Inch] 2”. Độ cao [mm] 242. Độ lệch tối đa của trục kingpin [mm] 350. 16. Trang bị tiêu chuẩn: Phanh ABS. Máy điều hòa, cửa kính chỉnh điện & khóa cửa trung tâm. Ghế hơi, giường ngủ.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
- Nhập khẩu
- Mới
- 2016
- Truck
- Trắng
- Xám
- 2 cửa
- 2 ghế
- Diesel
